Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh. Cảm biến đo mức nước liên tục dạng thả chìm. Thiết bị cảm biến đo mức nước bằng áp suất. Cảm biến đo mức nước liên tục thủy tĩnh giá rẻ. Cảm biến đo mực nước tín hiệu analog 4-20mA, 0-10V,…Các phương pháp đo mức chất lỏng. Hiện nay việc sử dụng cảm biến để theo dõi mực nước liên tục khá phổ biến trong các nhà máy xử lý nước thải, nhà máy luyện thép,…
Cảm Biến Đo Mức Nước Thủy Tĩnh HLM-16N, HLM-25N Dinel: Giải Pháp Đo Lường Chính Xác Cho Mọi Hệ Thống
Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh HLM-16N và HLM-25N của Dinel là những thiết bị đo lường tiên tiến, được thiết kế để đo mức chất lỏng không ăn mòn trong các bể, giếng, hoặc hồ chứa không áp suất với độ chính xác cao. Sử dụng cảm biến gốm tensometric và công nghệ “plug and play”, các cảm biến này mang đến sự tiện lợi, độ bền, và khả năng tùy chỉnh dải đo lên đến 200m H₂O. Với đầu ra tín hiệu 4-20mA hoặc 0-10V, HLM-16N và HLM-25N là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và môi trường. Dựa trên tài liệu “hlm-16n25n_dat_en_n1_03_2022.pdf”, bài viết này sẽ khám phá chi tiết về Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh, từ tính năng nổi bật, thông số kỹ thuật, đến cách lắp đặt, ứng dụng thực tiễn

Hình cảm biến đo mực nước thủy tĩnh HLM-25C
Cảm Biến Đo Mức Nước Thủy Tĩnh Dinel: Đỉnh Cao Công Nghệ Đo Lường
Hãy tưởng tượng một thiết bị nhỏ gọn, được làm từ thép không gỉ, có thể chịu được áp suất gấp 40 lần dải đo, lặn sâu hàng chục mét dưới nước, và truyền tín hiệu mức nước chính xác qua cáp có ống mao dẫn bù áp suất khí quyển. Đó chính là Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh HLM-16N và HLM-25N của Dinel. Với thiết kế không cần cài đặt phức tạp, tích hợp bảo vệ quá áp, và khả năng đo mức chất lỏng lên đến 200m H₂O, những cảm biến này là “người hùng” trong các hệ thống giám sát mức nước, từ quản lý nước thải đến thủy lợi.
Những Tính Năng Làm Nên Sức Hút
-
Đo lường chính xác: Độ sai số chỉ 0.2-0.5% trên toàn dải đo, đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy.
-
Dải đo linh hoạt: HLM-16N lên đến 100m H₂O, HLM-25N lên đến 200m H₂O, với các dải đo tiêu chuẩn từ 1m đến 100m, tùy chỉnh theo yêu cầu.
-
Đầu ra đa dạng: HLM-16N cung cấp tín hiệu 4-20mA; HLM-25N hỗ trợ cả 4-20mA và 0-10V.
-
Thiết kế bền bỉ: Vỏ thép không gỉ, nắp xả áp suất bảo vệ màng gốm, đạt độ bảo vệ IP68, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
-
Công nghệ “plug and play”: Không cần cài đặt phức tạp, chỉ cần kết nối và sử dụng.
-
Bù nhiệt độ: HLM-25N tích hợp bảng bù nhiệt độ, lý tưởng cho đo lường ở độ sâu lớn.
-
Bảo vệ toàn diện: Chống đảo cực, quá tải dòng, và quá áp ngắn hạn, đảm bảo an toàn vận hành.
-
Chống nhiễu EMC: Tuân thủ các tiêu chuẩn EN 55022/B, EN 61000-4-2 đến 4-6, hoạt động ổn định trong môi trường nhiễu điện từ.
Thông số kỹ thuật cảm biến đo mức nước thủy tĩnh HLM-25 và HLM-16N hãng Dinel CH Séc
Dựa trên tài liệu “hlm-16n25n_dat_en_n1_03_2022.pdf”, Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh HLM-16N và HLM-25N sở hữu các thông số kỹ thuật sau:
-
Nguồn cấp:
-
HLM-16N, HLM-25N (đầu ra dòng): 10-30 VDC.
-
HLM-25N (đầu ra điện áp): 15-30 VDC.
-
-
Đầu ra:
-
HLM-16N: 4-20mA.
-
HLM-25N: 4-20mA hoặc 0-10V.
-
-
Dải đo:
-
HLM-16N: 10, 25, 40, 60, 100m H₂O (tối đa 100m).
-
HLM-25N: 1, 1.6, 2, 4, 6, 10, 20, 68, 100m H₂O (tối đa 200m).
-
-
Quá tải áp suất:
-
Dải 1m H₂O: 40x dải đo (HLM-25N), 10x dải đo (HLM-16N).
-
Dải 2m H₂O: 20x dải đo.
-
Các dải khác: 10x dải đo.
-
-
Độ sai số:
-
Dải 1m H₂O: 0.5%.
-
Dải 2m H₂O: 0.5%.
-
Các dải khác: 0.2% (HLM-25N).
-
-
Hysteresis, lặp lại: 0.5%.
-
Độ ổn định dài hạn: 0.1%/năm.
-
Sai số nhiệt độ: Tối đa 0.05%/K.
-
Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +75°C (dải >20m H₂O: 0°C đến +75°C).
-
Nhiệt độ bù (tiêu chuẩn): 0°C đến +25°C.
-
Độ bảo vệ: IP68.
-
Vật liệu: Thép không gỉ, màng gốm tensometric.
-
Tiêu chuẩn EMC: EN 55022/B, EN 61000-4-2 đến 4-6

Hình cấu tạo cảm biến đo mực nước thủy tĩnh
Lợi Ích Độc Đáo Của Cảm Biến Đo Mức Nước Thủy Tĩnh
-
Độ chính xác cao: Sai số chỉ 0.2-0.5%, cung cấp dữ liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng quan trọng.
-
Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế “plug and play” không cần cài đặt phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Độ bền vượt trội: Vỏ thép không gỉ và màng gốm chịu được áp suất cao, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Tùy chỉnh linh hoạt: Dải đo tối đa 200m H₂O, với các tùy chọn dải đo theo yêu cầu khách hàng.
-
Tích hợp dễ dàng: Đầu ra 4-20mA hoặc 0-10V tương thích với các hệ thống PLC, SCADA, hoặc thiết bị hiển thị.
-
Bảo vệ toàn diện: Chống quá áp, đảo cực, và nhiễu điện từ, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
-
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho bể, giếng, hồ chứa, hoặc hệ thống xử lý nước thải.
Nguyên lý hoạt động cảm biến đo mức nước thủy tĩnh
Cảm biến được thả chìm xuống nước. Để xác định được mức nước trong bồn chứa hoặc ao hồ. Cảm biến sẽ đo sự chênh lệch áp suất giữa áp suất nước đè lên mặt tiếp xúc của cảm biến và áp suất khí quyển bên ngoài. Sự chênh lệch áp suất này sẽ được chuyển đổi sang tín hiệu tuyến tính 4-20mA, 0-10v.
Ứng Dụng Thực Tiễn: Cảm Biến Đo Mức Nước Thủy Tĩnh Trong Hành Động
Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh HLM-16N và HLM-25N là giải pháp lý tưởng cho nhiều lĩnh vực:
-
Quản lý tài nguyên nước: Đo mức nước trong giếng, hồ chứa, hoặc bể nước để hỗ trợ thủy lợi và cung cấp nước sạch.
-
Xử lý nước thải: Giám sát mức nước trong các bể xử lý, đảm bảo quy trình vận hành hiệu quả.
-
Công nghiệp hóa chất: Đo mức chất lỏng không ăn mòn trong bể chứa, cung cấp dữ liệu cho hệ thống điều khiển.
-
Năng lượng tái tạo: Theo dõi mức nước trong các hệ thống thủy điện hoặc bơm nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất.
-
Môi trường: Giám sát mực nước ngầm hoặc sông hồ để phân tích và dự báo môi trường.
Ví dụ, trong một nhà máy xử lý nước thải, HLM-25N-I (đầu ra 4-20mA) được lắp đặt trong bể xử lý để đo mức nước liên tục, truyền tín hiệu đến hệ thống SCADA qua hộp nối NB, giúp điều khiển bơm tự động và tối ưu hóa quy trình.
So Sánh Với Đối Thủ: HLM-16N, HLM-25N Có Gì Đặc Biệt?
So sánh Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh HLM-25N với Siemens SITRANS LH300:
|
Tiêu chí |
HLM-16N/HLM-25N Dinel |
Siemens |
|---|---|---|
|
Dải đo |
HLM-16N: 10-100m; HLM-25N: 1-200m H₂O |
0-160m H₂O |
|
Đầu ra |
4-20mA (HLM-16N, HLM-25N); 0-10V (HLM-25N) |
4-20mA |
|
Độ sai số |
0.2-0.5% | 0.15-0.3% |
|
Nguồn cấp |
10-30 VDC (dòng); 15-30 VDC (điện áp) |
12-30 VDC |
|
Độ bảo vệ |
IP68 |
IP68 |
|
Vật liệu |
Thép không gỉ, màng gốm |
Thép không gỉ, màng gốm |
|
Quá tải áp suất |
Lên đến 40x dải đo (1m H₂O) |
Lên đến 20x dải đo |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-25°C đến +75°C |
-10°C đến +80°C |
|
Cấu hình |
Plug and play |
Yêu cầu cấu hình |
Điểm Khác Biệt
-
Dải đo rộng hơn: HLM-25N hỗ trợ lên đến 200m H₂O, vượt trội so với SITRANS LH300.
-
Đầu ra linh hoạt: HLM-25N cung cấp cả 4-20mA và 0-10V, phù hợp với nhiều hệ thống.
-
Quá tải áp suất cao: Lên đến 40x dải đo (1m H₂O), đảm bảo độ bền vượt trội.
-
Dễ sử dụng: Thiết kế “plug and play” không cần cấu hình phức tạp, tiết kiệm thời gian.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Và Vận Hành: Đưa HLM-16N, HLM-25N Vào Hoạt Động
1. Lắp Đặt
Quy trình lắp đặt Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh bao gồm:
-
Vị trí lắp đặt: Treo cảm biến trong bể, giếng, hoặc hồ chứa bằng dây treo KD-50, đảm bảo cảm biến chìm hoàn toàn trong chất lỏng và không chạm đáy.
-
Kết nối điện:
-
Sử dụng cáp có ống mao dẫn để bù áp suất khí quyển.
-
Kết nối với thiết bị hiển thị/điều khiển (PDU-4xx-P/W) qua hộp nối NB, sử dụng cổng SENSOR nếu có bảo vệ quá áp.
-
HLM-16N, HLM-25N-I (4-20mA): Kết nối dây dương và âm đến thiết bị đánh giá.
-
HLM-25N-U (0-10V): Kết nối dây tín hiệu, dương, và âm.
-
Sử dụng nguồn điện an toàn (10-30 VDC cho dòng, 15-30 VDC cho điện áp).
-
-
Chống nhiễu:
-
Dùng cáp bọc chống nhiễu nếu khoảng cách >20m hoặc môi trường có nhiễu điện từ.
-
Nối đất cáp bọc tại phía nguồn điện.
-
-
Bảo vệ quá áp: Thêm thiết bị bảo vệ quá áp nếu lắp đặt ngoài trời hoặc khoảng cách >20m từ tủ điện.
-
An toàn:
-
Chỉ kết nối khi không có điện.
-
Chỉ kỹ thuật viên có trình độ thực hiện.
-
2. Vận Hành
-
Kiểm tra kết nối: Đảm bảo cáp và cảm biến được cố định chắc chắn, ống mao dẫn thông thoáng.
-
Kiểm tra tín hiệu: Dùng đồng hồ đo để xác nhận tín hiệu 4-20mA hoặc 0-10V tỷ lệ chính xác với mức chất lỏng.
-
Môi trường: Đảm bảo nhiệt độ chất lỏng trong khoảng -25°C đến +75°C (hoặc 0°C đến +75°C cho dải >20m H₂O).
-
Bảo vệ EMC: Tuân thủ tiêu chuẩn EN 55022/B, EN 61000-4-2 đến 4-6 để giảm nhiễu.
3. Tích Hợp Hệ Thống
Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh HLM-16N và HLM-25N dễ dàng tích hợp với các thiết bị như PDU-4xx-P/W qua hộp nối NB, truyền tín hiệu đến PLC hoặc SCADA. Ví dụ, kết hợp với bộ chuyển đổi K109LV Seneca để chuyển tín hiệu 4-20mA thành dữ liệu số, hỗ trợ giám sát thời gian thực trong hệ thống IoT.
Bảo Trì Và Xử Lý Sự Cố
-
Bảo trì:
-
Kiểm tra định kỳ cáp và cảm biến để đảm bảo không bị hư hỏng cơ học.
-
Giữ ống mao dẫn thông thoáng, không bị tắc.
-
Lưu trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ -30°C đến +70°C, độ ẩm <85%.
-
-
Xử lý sự cố:
-
Không có tín hiệu đầu ra: Kiểm tra nguồn cấp, kết nối cáp, và thiết bị đánh giá.
-
Tín hiệu không chính xác: Xác minh mức chất lỏng, kiểm tra ống mao dẫn, và đảm bảo cảm biến không chạm đáy.
-
Nhiễu tín hiệu: Sử dụng cáp bọc chống nhiễu, kiểm tra nối đất, và thêm bảo vệ quá áp nếu cần.
-
Hư hỏng cơ học: Kiểm tra nắp xả áp suất và màng gốm, thay thế nếu cần.
-
Kết Luận: HLM-16N, HLM-25N – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Đo Mức Nước
Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh HLM-16N và HLM-25N của Dinel là giải pháp đo lường tiên tiến, kết hợp độ chính xác, độ bền, và sự tiện lợi trong một thiết kế nhỏ gọn. Với dải đo lên đến 200m H₂O, đầu ra 4-20mA hoặc 0-10V, và khả năng “plug and play”, các cảm biến này lý tưởng cho mọi ứng dụng từ quản lý nước đến công nghiệp hóa chất. Hãy để HLM-16N và HLM-25N trở thành “trợ thủ đắc lực” trong hệ thống giám sát mức nước của bạn!
Ưu nhược điểm của cảm biến đo mức nước thủy tĩnh
- Ưu điểm : lắp đặt cảm biến đơn giản, chỉ cần thả chìm cảm biến xuống nước là xong. Nhưng cần chú ý phải làm móc neo lắp cảm biến vào để thả và keo cảm biến lên dễ dàng nhất tránh va chạm. Giá tương đối cạnh tranh so với các loại cảm biến khác. Dãy đo rộng đến 100 mét.
- Nhược điểm : Cảm biến không đo được mức nước trong bồn kín và có áp suất. Không dùng được trong môi trường hóa chất, axít, các chất ăn mòn,…
Các lưu y khi chọn mua cảm biến đo mức nước thủy tĩnh
- Mực nước cần đo là bao nhiêu mét ? Và cáp đi theo cảm biến đến tủ điện là bao nhiêu mét. Ví mực nước cần đo 0-6 mét. Bồn chứa cao 10 mét. Như vậy ta phải chọn cáp theo cảm biến ít nhất 10 mét.
- Nhiệt độ & áp suất phải là môi trường bình thường. Nếu có áp suất hoặc nhiệt độ sôi thì dùng cảm biến thủy tĩnh là không phù hợp
- Môi trường cảm biến tiếp xúc phải là nước. Nhưng nếu dùng cho nước thải, có độ bẩn, bùn,… Thì phải liên hệ với nhân viên tư vấn để chọn Model phù hợp. Tránh trường hợp ham rẻ mà mua cảm biến không đúng tiêu chuẩn, dùng được nhưng độ bền rất thấp.
Cảm ơn các bạn đã xem bài viết này. Hy vọng với một số chia sẻ kinh nghiệm, sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về cảm biến loại thả chìm hay còn gọi cảm biến áp suất thủy tĩnh.
Tham khảo thêm bài viết : Cảm biến đo mức xi măng liên tục
Nhân viên kỹ thuật & SEO
Nguyễn Long Hội
Mobi: 0939.266.845
Email: hoi.nguyen@huphaco.vn
Web: cambiendoapsuat.vn
Skip to content




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.